--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trump card chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kháo
:
Spill someome's private (still secret) storiesăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kiaTo eat one family's rice and tell another private stories
+
better off
:
giàu có, khá giảHe is better off than his classmates.Anh ấy khá giả hơn những người bạn đồng học.